|
(Hoạt động tại huyện Phúc Thọ-Hà Nội)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Họ và tên
|
Đơn vị
|
Giới tính
|
Ghi chú
|
|
1.
|
Bùi Thanh Minh
|
K64B – Tiếng Anh
|
nam
|
Đội trưởng
(0968.093.628)
|
|
2.
|
Vũ Mạnh Huy
|
K66CLC – Toán
|
nam
|
|
|
3.
|
Phan Khánh Toàn
|
K65D – Toán
|
nam
|
|
|
4.
|
Tạ Đức Hiếu
|
K65CLC - Địa
|
nam
|
|
|
5.
|
Phạm Thái Cẩm
|
K65A – Lý
|
nam
|
|
|
6.
|
Lê Đức Bảo Phúc
|
K64B – Lý
|
nam
|
|
|
7.
|
Lý Hoàng Phi
|
K66 – Nghệ thuật
|
nam
|
|
|
8.
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
K66K – GDTH
|
nữ
|
|
|
9.
|
Lê Hà Anh
|
K66A – Lịch sử
|
nữ
|
|
|
10.
|
Lê Thị Việt Chinh
|
K66 – Nghệ thuật
|
nữ
|
|
|
11.
|
Lê Thị Uyên Vy
|
K66A – NT
|
nữ
|
|
|
12.
|
Vũ Thị Hợi
|
K65B – Ngữ văn
|
nữ
|
|
|
13.
|
Vũ Thị Ngọc Yến
|
K65K2 – Toán
|
nữ
|
|
|
14.
|
Đỗ Thị Lân
|
K66A - Triết
|
nữ
|
|
|
15.
|
Hoàng Nguyệt Quế
|
K66B – Tiếng Anh
|
nữ
|
|
|
16.
|
Đinh thị Thu Hà
|
K64A – CTXH
|
nữ
|
|
|
17.
|
Nguyễn Thị Hoa
|
K66A – Tiếng Anh
|
nữ
|
|
|
18.
|
Đặng Thị Mạ
|
K66A - Địa
|
nữ
|
|
|
19.
|
Bùi Thị Thùy
|
K65A – GDTH
|
nữ
|
|
|
20.
|
Trần Thị Lan
|
K65A – CNTT
|
nữ
|
|
|
21.
|
Đặng Thị Nhàn
|
K66A – GDQP
|
nữ
|
|
|
22.
|
Hoàng Phương Mai
|
K66B – GDQP
|
nữ
|
|
|
23.
|
Lê Thanh Thảo
|
K65B - Địa lý
|
nữ
|
|
|
24.
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
K65A - GDQP
|
nữ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Danh sách trên gồm 24 đồng chí)